Tỷ giá ngoại tệ ngày 26-07-2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 26-07-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:19 08/09/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,229.13 16,303.68 16,931.99
Đô la Canada CAD 17,951.45 18,046 18,643
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,224 28,317 29,116
Nhân Dân Tệ CNY 3,426.83 3,454.63 3,569.55
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,621.15 3,749.38
Euro EUR 26,921 27,016 28,099
Bảng Anh GBP 31,963 32,117 33,104
Đô la Hồng Kông HKD 3,085.00 3,179.01 3,327.83
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.29 313.33
Yên Nhật JPY 160.33 161.47 168.25
Won Hàn Quốc KRW 16.45 17.64 19.45
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,557 85,858
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,466.94 5,486.01
Krone Na Uy NOK 0.00 2,293.08 2,341.33
Rúp Nga RUB 0.00 283.26 313.58
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,725.37 6,994.28
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,328.31 2,385.08
Đô la Singapore SGD 18,484 18,561 19,184
Bạc Thái THB 659.08 677.67 723.90
Đô la Mỹ USD 25,118 25,132 25,453
Ðô la New Zealand NZD 14,573.50 14,659.33 15,199.00
ACB 580,000 0.00 600,000
Vàng SJC XAU 4,240,000 7,750,000 4,355,000
CZK 0.00 1,047.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.96 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 408.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
XBJ 7,150,000 7,150,000 7,610,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 795,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,400 24,770
EUR 26,648 28,111
GBP 31,610 32,955
JPY 167.72 177.53
HKD 3,076.58 3,207.52
AUD 16,138.45 16,825.30
CAD 17,766.85 18,522
RUB 0.00 287.95
Cập nhật lúc 07:19 08/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021